Có 2 kết quả:
門派 mén pài ㄇㄣˊ ㄆㄞˋ • 门派 mén pài ㄇㄣˊ ㄆㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sect
(2) school (group of followers of a particular doctrine)
(2) school (group of followers of a particular doctrine)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sect
(2) school (group of followers of a particular doctrine)
(2) school (group of followers of a particular doctrine)
Bình luận 0